{transcription} sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
[쓰기] {handwriting} chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
ㆍ 수사하다 copy (by hand)
[쓰다] {handwrite}
▷ 수사본 {a book copied by hand}
[필사본] {handwriting} chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
ㆍ 수사에 뛰어난 사람 {a rhetorician} giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu
ㆍ 수사 의문문 {rhetorical question} câu hỏi tu từ
▷ 수사법[학] {rhetoric} tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
▷ 수사학자 {a rhetorician} giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu
수사 [搜査] (a) criminal investigation
[수색] {a search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
<美> a manhunt(범인의)
ㆍ 과학 수사 scientific crime detection / criminalistics
ㆍ 범죄 수사 {criminal investigation}
ㆍ 국립 과학 수사 연구소 the National Scientific, Criminal & Investigation Laboratory
ㆍ 수사 선상에 나타나다[떠오르다] {appear on the network of police search}
ㆍ 가택 수사를 하다 search[make a search of] a house
ㆍ 수사하다 {investigate} điều tra nghiên cứu
make[conduct] an investigation
[수색하다] search
make a search
▷ 수사과 the criminal investigation section[division]
▷ 수사관 {a criminal investigator}
{a police detective}
▷ 수사반 a crime[criminal investigation] squad
▷ 수사 본부 {the investigation headquarters}
수사 [數詞] 『문법』 {a numeral} (thuộc) số, số, chữ số, (ngôn ngữ học) số t