ㆍ 축제는 수상에서 벌어졌다 {The festival was held on the water}
ㆍ 잠수함이 수상에 모습을 드러냈다 {The submarine surfaced}
▷ 수상 가옥 {a house built on stilts over the water}
▷ 수상 경기 water[aquatic] sports
ㆍ 수상 경기 대회 an aquatic competition / a swim(ming) meet
▷ 수상 경찰 the water[harbor / marine] police
▷ 수상 교통 {waterborne transportation}
{waterborne traffic}
▷ 수상 버스 a water-bus ca nô (chở khách)
▷ 수상 비행기 {a water plane}
{a seaplane} thuỷ phi cơ
{a hydroplane} máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
{a hydroairplane}
{a floatplane}
▷ 수상 생활 {aquatic life}
{life on the water}
ㆍ 수상 생활자 a man who lives[makes a living] on the water
▷ 수상 스키 (도구) {water skis}
(경기) water-skiing
ㆍ 그들은 수상 스키를 타고 있다 They are water-skiing
▷ 수상 식당 {a floating restaurant}
{a boat restaurant}
▷ 수상 운송 {transportation by water}
{waterborne transportation}
수상 [手相] {the lines of the palm}
☞ 손금▷ 수상술 {palmistry} thuật xem tướng tay
{chiromancy} thuật xem tướng tay
{chirognomy}
수상 [受像]ㆍ 수상하다 receive a picture[an image]
receive televisional[television] pictures
{televise} truyền hình
▷ 수상관 a picture[an image-receiving] tube
▷ 수상기 a television receiver[set]
{a TV set}
(컬러 텔레비전의) {a color set}
▷ 수상면 {the television screen}
{the telescreen} màn ảnh đài truyền hình
수상 [受賞]ㆍ 수상하다 win[receive] a prize
{be awarded a prize}
▷ 수상자 a prize winner[awardee]
ㆍ 퓰리처상 수상자 소설 a Pulitzer prize winner's novel
ㆍ 노벨상 수상자 a winner of the Nobel Prize / a Nobel-prize winner / a Nobel laureate
ㆍ 수상자 명단 a (prize) winners' list
▷ 수상 작품 {a prize winner}
(소설) a prize-winning novel
수상 [首相] {the prime minister} thủ tướng chính phủ
{the premier} thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
the chancellor(독일의) đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học
ㆍ 전(前) 수상 an ex-premier / a former prime minister
ㆍ 수상이 되다 hold (the) premiership / head a Cabinet
▷ 수상 관저 the prime minister's official residence
▷ 수상 대리[서리] {the acting prime minister}
▷ 수상직 {premiership} chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng
{prime ministry}
수상 [殊常]ㆍ 수상하다 {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
{mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
{questionable} đáng ngờ, đáng nghi ngờ
{dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
{doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
{unreliable} không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
{suspicious} đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
suspicious-looking
{shady} có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu
<口> {fishy} (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội
{queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
ㆍ {}수상스럽다 {}=수상하다
ㆍ 수상한 사람 a suspicious(-looking) person / a dubious[suspicious] character / a questionable[shady] character
ㆍ 수상한 소문 disturbing rumors / a scandal
ㆍ 수상스러운 이야기 a questionable[fishy] story
ㆍ 수상한 장사를 하는 가게 {a shop with a shady reputation}
ㆍ 그 남자가 수상하다 {I suspect that he is guilty}
/ I suspect[am suspicious of] him
/ There is something suspicious[fishy] about him
/ {He looks very suspicious}
ㆍ 그는 수상한 사람이다 He is a man of questionable[dubious / doubtful] character
ㆍ 그의 말은 수상하다 What he says is unreliable[questionable / dubious]
ㆍ 점원이 나를 수상스러운 듯이 바라보았다 The store clerks stared at me suspiciously[with suspicious eyes]
ㆍ 그녀의 순진한 태도가 수상하다 Her air of naivety isn't to be trusted[is just a put-on]
ㆍ 그는 수상스러운 일에 깊이 관여하고 있는 것 같다 He seems to be deep in some dubious business or other[shabby business dealings]
ㆍ 수상한 사람은 가까이하지 않는 것이 좋다 You'd better keep away from questionable[suspicious] characters
ㆍ 수상스러운 남자가 집 주위에서 서성거리고 있다 A suspicious-looking man is hanging around the house
ㆍ 네가 오지 않으면 사람들이 수상하게 여긴다 People will be suspicious[It will look strange] if you don't come
(▶ suspicious는 의심받다, look strange는 이상하게 여겨지다)
ㆍ 두 사람의 진술(陳述)이 일치하지 않는 점이 수상하다 The discrepancy between the two men's statements arouses our suspicion
ㆍ 날씨가 아주 수상하다 {The weather looks very doubtful}
ㆍ 두 사람 사이가 수상하다 I suspect there is[may be] something going on between the two
ㆍ 나는 어둠 속에서 수상한 그림자를 보았다 {I saw a mysterious figure in the dark}
ㆍ 수상히 {strangely} lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
{mysteriously}
{dubiously} hồ nghi, ngờ vực
{doubtfully} nghi ngại, hồ nghi
{suspiciously} có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
{queerly} kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
수상 [授賞] prize-giving
ㆍ 수상하다 award[give] a prize
{recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
수상 [隨想] random[desultory / occasional / stray] thoughts