술법 [術法] [복술] {divination} sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
{fortunetelling}
[요술] {magical tricks}
{conjury} yêu thuật
{magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
{mysteries}
ㆍ 술법을 쓰다 use magic / practice sorcery[divination] / lay a spell