스팀 [증기] {steam} hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
ㆍ 스팀 난방 steam heat / central heating
ㆍ 스팀으로 방을 덮게 하다 {heat a room by steam}
ㆍ 스팀이 들어오다 be steam-heated (in a room) / be heated by steam
ㆍ 그 교사에는 스팀이 들어온다 The school is heated with steam[steam-heated]