시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
▷ 시험 채용 기간 a probationary[trial] period
{a probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi