{indigestion} (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
[물림] {surfeit} sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
{glut} (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
ㆍ 식상하다 {have a stomach trouble}
{suffer from indigestion}
[물리다] be surfeited[cloyed / sated / satiated]
be fed up
glut oneself
ㆍ 나는 인도에서 카레에 식상했다 {I had so much curry in India that I got sick and tired of it}
ㆍ 나는 그의 낙관론에는 식상하고 있다 I'm fed up with his optimistic talk
ㆍ 그런 얘기에는 이제 식상했다 I'm fed up with such talk
/ I've had more than enough of such stories
ㆍ 이제 그런 경기라면 식상했다 {I am fed up with that sort of game}