{religion} tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
{a creed} tín điều, tín ngưỡng
{faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
ㆍ 신교의 자유 {freedom of religion}
ㆍ 신교의 자유를 보장하다 {guarantee freedom of religion}
ㆍ 신교하다 {have a religious belief}
believe[have faith] in a religion
신교 [新敎] {Protestantism} (tôn giáo) đạo Tin lành
{the Reformed Faith}
ㆍ 신교의 선교사 {a Protestant missionary}
▷ 신교도 {a Protestant} người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành, phản kháng, phản đối, kháng nghị, Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành