신서 [信書] {a letter} chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
<집합적> {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
ㆍ 신서의 비밀을 침범해서는 안 된다 You mustn't read other people's personal correspondence