실격 [失格] {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
{elimination} sự loại ra, sự loại trừ, (sinh vật học) sự bài tiết, sự lờ đi, (toán học) sự khử, sự rút ra (yếu tố...), (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại
ㆍ 그녀는 어머니로서는 실격이다 {She is far from what a mother should be}
/ {She has no right to be called a mother}
ㆍ 실격하다 [자격을 잃다] be disqualified
[제외되다] be eliminated
(경주에서) {be put out of the race}
ㆍ 그는 준결승전에서 실격되었다 {He stayed from the course and was put out of the race}
ㆍ 그는 코스에서 벗어나서 실격했다 {He strayed from the course and was put out of the race}