실리 [實利] {utility} sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities), (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility,man)
(an actual) benefit[profit]
material interests[gain]
ㆍ 실리적(인) utilitarian / practical
▷ 실리주의 {utilitarianism} thuyết vị lợi
ㆍ 실리주의의 {utilitarian} vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
▷ 실리주의자 {a utilitarian} vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi