Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
의 의미 싸리
의미
:
싸리
싸리 『植』 {bush clover}
▷ 싸리비 {a besom} chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì, quét bằng chổi sể
자세히 알아보기
싸개통
싸구려
싸느랗다
싸늘하다
싸다니다
싸라기
싸라기눈
싸락눈
싸리
싸리나무
싸매다
싸움터
싸움판
싸이다
싸잡다
싸전
싸하다
Từ điền Hàn Việt - 단어를 빨리 찾는 데 도움이되는 무료 온라인 사전 싸리
자세히 알아보기
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize