아메리카 {America} (địa lý) châu Mỹ, như United States of America
☞ 미국(美國)ㆍ 남북 아메리카 North and South America / the Americas
ㆍ 라틴 아메리카 {Latin America}
ㆍ 중앙 아메리카 {Central America}
▷ 아메리카 대륙 {the American continent}
▷ 아메리카 라이온 {a puma} (động vật học) báo sư tử, bộ lông báo sư tử
{a cougar} (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)
{a panther} (động vật học) con báo
{a mountain lion}
▷ 아메리카인 {an American} (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
▷ 아메리카주 {the Americas}
▷ 아메리카 표범 {an American leopard}
{a jaguar} (động vật học) báo đốm Mỹ
▷ 아메리카 합중국 (공식명) the United States of America(略 U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
<口> {the States}
<俗> {Uncle Sam} (Uncle Sam) Chú Xam; chính phủ Hoa Kỳ, dân tộc Hoa Kỳ