아우성 {a shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
{an outcry} sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
{a clamor}
{a hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
{a howl} tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít, tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét, khóc gào (trẻ con), la ó (chế nhạo...), ngoại động từ, gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...), la ó cho át đi
{a squawk} tiếng kêu quác quác (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái
ㆍ 아우성치다 clamor / bawl (out) / bawl and squall / set up a clamor[shout] / (응원 등에서) yell / give a yell / (불만으로) let out a squawk