{still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
{as yet}
{with no change}
{even now}
{so far}
[계속해서] {still more}
[겨우] {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
ㆍ 아직 봄이 오지 않은 산들 {mountains not yet touched by spring}
ㆍ 그는 아직 자고 있다 {He is still sleeping}
ㆍ 그는 아직 돌아오지 않았다 {He has not come back yet}
ㆍ 아직 백부님은 뵌 적이 없다 {I have never met my uncle}
ㆍ 그것은 네가 아직 태어나지 않을 때의 일이었다 {It was before you were born}
ㆍ 나는 아직 건강하다 Up till now[so far] I have been in good shape
ㆍ 그때부터 아직 1주일밖에 되지 않았다 {It has been only a week since then}
ㆍ 이 나라의 공업화는 아직 앞날이 멀다 {The industrialization of this country still has a long way to go}
ㆍ 그의 기술은 아직 멀었다 {His technique still leaves much to be desired}
ㆍ 정상까지는 아직 멀다 {It is still a long way to the summit}
ㆍ 그의 기술은 전문가로서는 아직 멀었다 {His skill is still far from that of an expert}
▷ 아직도 {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
{even now}
{yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
ㆍ 그녀는 아직도 행방 불명이다 {She is still missing}
ㆍ 그들은 아직도 미신의 지배를 받고 있다 Even now[today] they are under the influence of superstitions
ㆍ 시원하기는 하지만, 아직도 여름은 여름이다 Cool as it is[Cool though it may be], summer is still summer