[복지] {welfare} hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
well-being
ㆍ 사회의 안녕을 지키다 maintain peace and order (in a society) / maintain social stability
ㆍ 사회의 안녕을 어지럽히다 disturb the tranquility[stability] of a society
ㆍ 안녕하다 <서술적> {be well}
{be all right}
2 [평안] {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
calm(ness)
quiet(ness)
[건강] {good health}
ㆍ 안녕하다 [평안하다] {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
{calm} êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
{uneventful} không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn
[건강하다] {healthy} khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
{in good health}
hale and hearty(노인 등이)
<서술적> be (quite) well
{be doing well}
ㆍ 어머님께서는 안녕하시냐 -- 예, 안녕하십니다 How is your mother? -- Thank you, she is fine
3 {}[인사]
ㆍ 안녕하십니까 How are you? / (오전 중에) Good morning! / (오후에) Good afternoon! / (친한 사이에, 오전·오후 관계없이) Hello!ㆍ 안녕하셨습니까 How have you been?4 [작별 인사] good-by(e)
(I'll) see you again[later]
<口> by(e) (now)
<口> {so long}
(특히 어린애가) bye-bye
<文> {farewell} tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
ㆍ 「안녕!」 이라고 인사하다 say good-bye / bid a person good-bye
ㆍ 여러분 안녕 Good-bye, boys and girls
ㆍ 내주까지 안녕 Good-bye till next week
/ {See you next week}
ㆍ 한국이여, 안녕 {Farewell to Korea}
ㆍ 안녕히 가십시오 (헤어질 때) Goodby(e)
/ {Look after yourself}
/ Take care! / Good luck! / (뱃길을 떠나는 사람에게) Bon voyage! / (퇴근할 때 동료에게) Good night