ㆍ 공업용 알코올 {industrial alcohol} cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ
ㆍ 무수 알코올 {absolute alcohol}
ㆍ 변질 알코올 {denatured alcohol} rượu biến chất
ㆍ 제3 알코올 {tertiary alcohol}
ㆍ 알코올(성)의 {alcoholic} (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, người nghiện rượu
ㆍ 알코올에 담근 표본 a specimen (preserved) in spirits[alcohol]
ㆍ 알코올에 담그다 preserve in alcohol[spirits] / alcoholize
ㆍ 그는 알코올은 전혀 입에 대지 않는다 He does not touch[abstains from all] alcohol (drinks)
▷ 알코올 (비중)계 {an alcoholometer} ống đo rượu
▷ 알코올 램프 {a spirit lamp}
<美> {an alcohol lamp}
▷ 알코올 발효 {alcoholic fermentation}
▷ 알코올분 alcoholic content[strength]
ㆍ 알코올분이 많은 음료 {hard liquor}
ㆍ 알코올분이 없는 음료 temperance[teetotal] drinks
ㆍ 알코올분을 강화한 술 {fortified wine}
▷ 알코올 온도계 a spirit[an alcohol] thermometer
▷ 알코올 음료 {alcoholic drinks}
{liquor} chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức ăn), (dược học) thuộc nước, dung dịch, sự say rượu, chếnh choáng hơi men, thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da), nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...), (từ lóng) đánh chén
▷ 알코올 의존자 {an alcoholic} (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, người nghiện rượu