약취 [略取] {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
『法』 {abduction} sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra
ㆍ 약취하다 {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút