어려움 [곤란] {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go
{difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
[곤경] {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức
{misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
{adversity} sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
[수고] {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
[곤궁] {privation} tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
[고뇌] {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
suffering(s)
[시련] {a trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
{an ordeal} sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
ㆍ 어려움에 당당히 맞서다 face difficulties[hardships] resolutely
ㆍ 많은 어려움을 참다 bear[endure] many hardships
ㆍ 어려움을 극복하다 overcome[surmount] a difficulty[difficulties / hardships]
ㆍ 그는 나를 어려움에서 구해 주었다 {He rescued me from the trouble I was in}
ㆍ 나는 갖가지 어려움을 겪어 왔소 I have gone through various ordeals[hardships]