ㆍ 어수선한 세상 troublous[troubled / unsettled] time / wild[stormy] times
ㆍ 어수선한 머리 unkempt[disheveled] hair
ㆍ 어수선하게 disorderly / in disorder[confusion] / in a jumble
ㆍ 어수선해지다 get confused / go out of order / fall into disorder[confusion]
ㆍ 그 방은 어수선했다 The room was untidy[messy / in disorder]
ㆍ 선반 위에는 병들이 어수선하게 놓여 있었다 {Bottles were lined up on the shelf in a disorderly fashion}
ㆍ 이사하느라고 어수선한 틈에 책을 몇 권 잃어버렸다 {I lost several books in the confusion of moving}
2 (마음이) agitated[confused]
{flurried} khích động; vội vã
{distracted} điên cuồng, mất trí, quẫn trí
{disturbed} bối rối, lúng túng
{upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn