{toughness} tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
{stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc), tính chất đặc, tính chất quánh (bột)
{stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
ㆍ 억척떨다[부리다] act[behave] unyieldingly[toughly / persistently] / show toughness[stubbornness]
▷ 억척꾸러기[보두] a tough[hard-headed] person
an unrelenting[an indefatigable / a dauntless] person