{once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần
{on one occasion}
{at one time}
ㆍ 언젠가 당신을 만나 본 적이 있습니다 {I have met you before}
ㆍ 이것이 언젠가 말씀드렸던 책입니다 {This is the book I told you about the other day}
2 (미래의) {sometime} một lúc nào đó ((cũng) some_time), trước kia, trước kia, đã có một thời kỳ
<英> {some time} một thời gian, một lúc nào đó ((cũng) sometime)
{someday} một ngày nào đó; rồi đây
<英> {some day}
{one day}
{one of these days}
{before long}
ㆍ 언젠가 가까운 장래에 나는 아프리카 여행을 할 작정이다 {I intend to go on a tour of Africa sometime in the near future}
ㆍ 그도 언젠가는 깨닫게 될 것이다 Someday he'll wake up
ㆍ 언젠가 꼭 찾아 뵙겠습니다 I'll come and see you one of these days without fail
ㆍ 언젠가 전화를 드리겠습니다 I'll call you some other time
ㆍ 이번의 손해는 언젠가 벌충이 될 것이다 {This loss will be made up in the long run}