{encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng)
{gird} sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho (sức mạnh, quyền hành), chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))
ㆍ 울타리를 에두른 집 a house surrounded[enclosed] by a fence
ㆍ 성벽으로 에둘러져 있는 도시 {a walled town}
2 [둘러 말하다] talk[speak] in a roundabout way
beat around[about]
{euphemize} diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ
{mince matters}
ㆍ 그는 에둘러 말하는 버릇이 있다 He has a tendency to talk in a roundabout way[to beat around the bush]
ㆍ 그의 편지에는 에둘러 말한 부탁의 뜻이 담겨 있었다 There was an indirect[a vaguely expressed] request in his letter
/ {You could read a request between the lines of his letter}
ㆍ 그는 에둘러 그 제의를 거절했다 {He indirectly declined the offer}