여기1 [이곳] {here} đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu), (thông tục) nào, bắt đầu nhé, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng, nơi đây, chốn này
[이 단계[점]] this point[place]
ㆍ 여기 사람들(이곳의) the people of this district / (이 지방의) the people of this district
ㆍ 여기까지 {up to here}
ㆍ 여기에는 아무도 없다 {There is nobody here}
ㆍ 여기서 나가라 Get out of here[this]
ㆍ 여기는 덥다 It's hot in here
ㆍ 여기에 책이 있다 {Here is a book}
ㆍ 그 여자 아이는 여기서 납치되었다 {The girl was away from this spot}
/ {The girl was kidnapped at this spot}
ㆍ 여기가 내가 태어난 곳이오 {This is where I was born}
ㆍ 그녀는 여기까지 걸어왔다 She walked this far[to this point]
ㆍ 여기까지는 순조로운 항해였다 So[<文> Thus] far we have enjoyed a smooth voyage
ㆍ 여기까지는 만사가 순조로웠다 {Things have gone well so far}
ㆍ 오늘은 여기까지 합시다 Let's stop (our work) here for today
/ {This is all for today}
/ {So much for today}
/ We shall[Let us] leave off here
2 [이곳에] {here} đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu), (thông tục) nào, bắt đầu nhé, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng, nơi đây, chốn này
{in this place}
{at this point}
ㆍ 자, 여기 있습니다 (찾고 있는 것, 원하는 것을 줄 때) Here you are! / (우리가 찾고[원하고] 있는 것이) Here we are! / (물건을 건넬 때) There you are!여기 [餘技] a hobby
ㆍ 여기로 그림을 그리다 paint (pictures) as a hobby[pastime]