열김 [熱-]1 [가슴 속의 열의 운김] {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
{enthusiasm} sự hăng hái, sự nhiệt tình
ㆍ 열김에 under the influence[impulse] of (strong) passion / driven[impelled / prompted / swayed / urged] by one's emotion / carried away by one's feelings
{fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm), (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù, giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ
{indignation} sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
ㆍ 열김에 in a fit of anger[temper / rage] / in a moment[tumult] of anger / in the heat of passion