열정 [熱情] {ardor} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
{passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{fervor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour
{warmth} hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
[열렬한 애정] ardent[passionate] love
☞ 정열 (情熱)ㆍ 열정적인 passionate / ardent / fervent
ㆍ 열정적인 시 {an impassioned poem}
ㆍ 개혁에 대한 열정을 북돋우다 stir up zeal for reform / add fuel to flames of reform
ㆍ 그는 젊은이다운 열정에 불타고 있었다 {He was burning with youthful passion}