ㆍ 열화같이 노하다 fire[flare] up / flame[burn] with anger[wrath] / blaze[flush] with anger[fury] / be enraged[infuriated]
열화 [熱火]1 [뜨거운 불길] {furious flames}
{a blazing fire}
ㆍ 열화 같은 더위 {fiery heat}
ㆍ 열화 같은 연설 {a fiery speech}
2 [매우 급한 화증] a hot[quick / short] temper
(a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn