염소 {a goat} (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo), trêu gan (chọc tức) ai, (xem) giddy, lấy tinh bỏ thô
ㆍ 숫염소 a he-goat / a billy (goat)
ㆍ 암염소 a she-goat / a female goat / a nanny (goat)
ㆍ 새끼 염소 a kid / a kidling / a goatling / a young goat
ㆍ 염소가 울고 있다 {The goat is bleating}
▷ 염소 가죽 {goatskin} da dê, túi đựng nước bằng da dê, quần áo bằng da dê
(새끼 염소의) {kid} con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, đẻ (dê), (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
▷ 염소 수염 {a goatee} chòm râu dê
▷ 염소자리 『天』 {the Goat} (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo), trêu gan (chọc tức) ai, (xem) giddy, lấy tinh bỏ thô
{Capricorn} the tropic of capricorn đông chí tuyến