옹고집 [壅固執] {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
{stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
{perversity} tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
{obduracy} sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
ㆍ 옹고집을 부리다 be obstinate / be stiff-necked / do not give in
ㆍ 옹고집 부리지 말게 Don't be so stubborn
ㆍ 그는 반대하면 반대할수록 옹고집을 부린다 If you oppose him, he becomes more and more obstinate