{crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm
{swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
ㆍ 거리에는 사람들이 와글거렸다 The street was crowded[thronged] with people
ㆍ 그 행락지는 휴가를 즐기는 사람들로 와글거렸다 {The tourist spot was overrun with the throngs of holiday makers}
/ {Crowds of vacationers thronged the tourist spot}
2 [떠들다] {make a noise}
{raise a clamor}
be boisterous[clamorous]
{clamor}
ㆍ 와글거려서 연설이 들리지 않는다 {It is too noisy to hear the speech}
ㆍ 선생님이 안 계셔서 교실 안이 와글거렸다 The classroom was noisy[in a commotion] because the teacher was away