완전 [完全] {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
{entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, hoàn toàn, trọn vẹn, tổng số
{completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
{wholeness} sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất
ㆍ 완전하다 {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, (ngôn ngữ học) hoàn thành, (thực vật học) đủ (hoa), (âm nhạc) đúng (quãng), (ngôn ngữ học) thời hoàn thành, hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
{complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
{entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, (sử học) bia đen
{full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)
{whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, toàn tâm toàn ý làm việc gì, toàn bộ, tất c, toàn thể, (toán học) tổng
ㆍ 완전한 승리[패배] a complete victory[defeat]
ㆍ 완전한 실패 {an utter failure}
ㆍ 완전한 자유 absolute liberty / perfect liberty
ㆍ 우리 팀은 완전 (무결)한 수비를 자랑하고 있다 {Our team is proud of its flawless defense}
ㆍ 아직도 완전하다고는 할 수 없다 It is far[a long way] from perfect
ㆍ 그 불상은 완전한 형태로 남아 있다 {That Buddhist image has been preserved intact}
ㆍ 완전히 {perfectly} hoàn toàn, hoàn hảo
{completely} hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
{entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
{fully} đầy đủ, hoàn toàn
{to perfection}
{quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
{utterly} hoàn toàn
{wholly} toàn bộ, hoàn toàn
{thoroughly} hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất
{in its entirety}
{to the full}
{out and out}
ㆍ 완전히 정반대 quite the opposite[the reverse]
ㆍ 완전히 새로운 이론 {a whole new theory}
ㆍ 나는 그의 의견에 완전히 동의할 수는 없다 {I cannot wholly agree with him}
ㆍ 이 시계는 완전히 고장났다 {This watch is completely out of order}
ㆍ 그는 완전히 바보야 He is an out-and-out fool
/ He is an utter fool[utter foolish]
ㆍ 이 정도의 과제는 완전히 알고 있어야 한다 You must understand lessons at this level completely[perfectly]
ㆍ 그는 완전히 잊혀지고 말았다 He was entirely[completely] forgotten
ㆍ 그것을 완전히 달성하려면 상당한 시간이 걸린다 {It will take a long time to complete it}
ㆍ 그녀는 그 시를 완전히 암송했다 {She recited the poem to perfection}
▷ 완전 가동[조업] {capacity operation}
{full operation} (Tech) vận hành trọn vẹn
▷ 완전 고용 full[perfect] employment
▷ 완전 동사 『문법』 {a complete verb}
▷ 완전 범죄 {a perfect crime}
▷ 완전 변태 『動』 {heteromorphism} tính khác hình
{complete metamorphosis}
{perfect transformation}
▷ 완전 비료 『農』 complete[general / normal / integral] manure