외접 [外接] 『數』 {circumscription} (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt (hành chính), hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...), định nghĩa
ㆍ 외접하다 {be circumscribed}
ㆍ 삼각형에 원을 외접시키다 {circumscribe a circle about a triangle}