{an outing} cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
ㆍ 외출을 싫어하는 사람 a stay-at-home / a homebody
ㆍ (군인이) 외출을 금지 당하다 {be confined to the barracks}
ㆍ 외출을 허가받다 {be allowed out}
ㆍ 그는 용무가 있어 외출 중이다 {He is out on business}
ㆍ 그것이 그의 외출 중에 일어난 일이다 It happened during his absence[while he was out]
ㆍ 외출하다 {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
ㆍ 외출하지 않다 stay at home / keep[stay] indoors
ㆍ 외출할 채비를 하다 get ready to go out / get dressed for going out
ㆍ 외출했다가 돌아오다 come home[back] from a visit
ㆍ 좀처럼 외출하지 않다 seldom stir abroad[outside]
ㆍ 잠시 외출해도 되겠습니까 May I go out for a while?ㆍ 그가 어디로 외출했는지 압니까 Do you know where he has gone?ㆍ 이런 폭풍우에는 외출할 수 없다 There is no going out in such a storm