외치다 {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
cry (out)
{yell} sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác
{shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter), rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
{scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
(감격해서) {exclaim} kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ
ㆍ 사람 살리라고 외치다 {cry for help}
ㆍ 고통을 못 이겨[기쁜 나머지] 외치다 cry out in pain[for joy]
ㆍ 목이 쉬도록 외치다 {shout oneself hoarse}
ㆍ 소리 높이 외치다 give a shout / scream / let out a yell
ㆍ 「도둑이야!」 하고 외치다 cry "Thief!"
ㆍ 「불이야! 불이야!」 하고 외치다 cry "Fire, fire!"
ㆍ 찬성이라고 외치다 {shout approbation}
ㆍ 반대라고 외치다 {clamor against}
ㆍ 찢어지는 소리로 외치다 {utter a piercing shriek}
ㆍ 핵무기 금지를 외치다 appeal for a nuclear ban[a ban on nuclear weapons]
ㆍ 수업료[등록금] 인상 반대를 외치다 clamor against a raise in tuition[fees]
ㆍ 남북 통일을 외치다 {cry out for the unification of Korea}