{the turnover} sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp
ㆍ 당기 (當期) 외형 {the gross sales for this term}
ㆍ 우리 회사는 최근 외형이 연 100억원으로 급격히 신장했다 {The sales figure of our firm recently soared to an annual total of ten billion won}