용매 [溶媒] 『化』 {a solvent} có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có thể trả được nợ, dung môi, yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
{a dissolvent} làm hoà tan; làm tan ra, dung môi, chất làm tan