용무 [用務] {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
{a thing to do}
ㆍ 급한 용무 urgent[pressing] business
ㆍ 일상의 용무 one's daily round / one's routine work
ㆍ 용무를 마치다 finish[execute / carry out] one's business
ㆍ 무슨 용무지요 May I ask your business?ㆍ 네게 잠깐 용무가 있다 I have some work for you (to do)