용어 [用語] [술어] {a term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
{phraseology} ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt
<집합적> {terminology} thuật ngữ học, thuật ngữ
[어휘] (a) vocabulary (ngôn ngữ học) từ vựng
ㆍ 과학 용어 {scientific terms}
ㆍ 관청 용어 {official language}
ㆍ 법률 용어 legal terms[terminology / phraseology]
ㆍ 전문 용어 technical terms[terminology]
ㆍ 의학[군대] 용어로 in medical language[military parlance]
ㆍ 이 책의 용어는 너무 어렵다 {The terminology in this book is too difficult}
▷ 용어법 {terminology} thuật ngữ học, thuật ngữ
{nomenclature} phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của một ngành khoa học...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục