우렁잇속 {inscrutability} tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được
{impenetrability} tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được, (vật lý) tính chắn
{mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
ㆍ 그의 마음은 우렁잇속 같다 {What he has in his mind is a mystery to me}