울적 [鬱寂] {melancholy} sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{gloom} tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
{mental depression}
{low spirits}
ㆍ 울적하다 {melancholy} sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn