위무 [慰撫] [위로하고 어루만짐] {appeasement} sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
{pacification} sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
ㆍ 위무하다 {pacify} bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
{soothe} làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
appease(▶ 상대편에게 양보하고 요구를 들어줌으로써 달래는 뜻을 나타냄) khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
ㆍ 사고 희생자 가족을 위무하다 {try to calm the families of the accident victims}