{hum} (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)
{make humming sounds}
{drone} (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều; người nói giọng đều đều, kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái, kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi), nói giọng đều đều, ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
(바람 소리가) {whizz} tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo
{whistle} sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu
ㆍ 벌이 내 귀 주위에서 윙윙거리고 있다 {A bee is buzzing around my ears}
ㆍ 모터가 윙윙거리며 돌고 있다 The motor is purring(▶ pur는 비교적 작고 매끄러운 소리)
ㆍ 전기 면도기의 윙윙거리는 소리가 들렸다 I heard the hum(ming)[buzzing] of an electric razor