ㆍ 그는 유도 5단이다 {He is a judo expert of the fifth tan}
▷ 유도가 {a judo expert}
{an expert in judo}
▷ 유도복 {a suit for judo practice}
▷ 유도 사범 {an instructor of judo}
▷ 유도 유단자 a rank-holding judo man
유도 [誘導] {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến
{guidance} sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
『電·生』 {induction} sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
『化』 {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ), sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn), (hoá học) sự điều chế dẫn xuất, (toán học) phép lấy đạo hàm, (thủy lợi) đường dẫn nước, thuyết tiến hoá
ㆍ 원격 유도 {teleguidance}
ㆍ 자기(自己) 유도 self-induction
ㆍ 전자(電磁) 유도 {electromagnetic induction} (Tech) cảm ứng điện từ
ㆍ 관제사의 유도는 완벽했다 {The instructions from the control tower were perfect}
/ {The air controllers gave perfect instructions}
ㆍ 시계 불량으로 비행기는 관제탑의 유도를 받아 착륙했다 As visibility was poor, the plane made a landing[landed] following the instructions from the control tower
ㆍ 유도하다 {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
{guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
『化』 {derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
ㆍ (지상 전파로) 비행기를 유도하다 {vector a plane}
ㆍ 불이 났을 때, 판매원이 손님을 밖으로 능숙하게 유도했다 At the time of the fire the salesgirls skillfully guided[led]the customers out of the shop
ㆍ 나는 그녀에게 말을 하도록 유도해 보았다 {I tried to lead her to talk}
▷ 유도 기기 [-機器] {an induction machine}
▷ 유도 기전력 {induced electromotive force}
▷ 유도 단백질 {a derived protein}
▷ 유도 단위 {a derived unit}
▷ 유도력[성] {inductivity} tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
▷ 유도로 『空』a taxiway
{a taxi strip}
▷ 유도 물질 {an inducing substance}
▷ 유도 반응 (an) induced reaction
▷ 유도 발전기 {an induction generator}
▷ 유도 병기 {a guided weapon}
▷ 유도 신호기 a calling-on signal
▷ 유도자 {an inducer} người xui khiến
{a conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa), (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt), (điện học) dây dẫn