ㆍ 유독한 착색제 a toxic[poisonous / noxious]coloring agent
ㆍ 약도 잘못 섭취하면 유독할 때가 있다 Taken in the wrong way, medicine may prove toxic
▷ 유독 가스 {a poisonous gas}
▷ 유독 균류 [-菌類] {venomous fungi}
▷ 유독 물질 a poisonous[toxic] substance
▷ 유독 식물 a poisonous[noxious] plant
유독 [惟獨] {solely} duy nhất, độc nhất
{only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
{alone} một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến
{singly} đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một
ㆍ 유독 너만이 그렇게 생각하고 있다 Nobody thinks so but[except] yourself
ㆍ 유독 돈벌이만이 인생의 목적은 아니다 Money-making is not the sole end and aim of existence