유통 [流通]1 [활기] {ventilation} sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
[순환] {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học) lưu số
ㆍ 공기의 유통이 잘되다[안 되다] be well[poorly] ventilated
ㆍ 공기의 유통에 주의하다 {be careful about ventilation}
ㆍ 공기의 유통을 잘되게 하다 facilitate ventilation / facilitate the circulation of air
ㆍ 유통하다 {circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền
{ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
{flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh
2 (돈의) {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học) lưu số
{currency} sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
(어음의) {negotiation} sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), sự vượt qua (khó khăn...)
ㆍ 유통하다 {circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền
{pass current}
(어음 등이) {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
ㆍ 유통하고 있다 be in circulation / (어음이) be afloat
ㆍ 새 지폐는 내달부터 유통된다 The new bill[<英> note] will be put into circulation next month
▷ 유통 경로 {a distribution channel}
▷ 유통 구조 {distribution structure}
ㆍ 유통 구조를 개선하다 improve[upgrade] the marketing structure
▷ 유통 기구 [-機構] {the distribution system}
▷ 유통량 (화폐의) {the amount of current money}
▷ 유통 부문 {a distribution sector}
▷ 유통 산업 {the distribution industry}
▷ 유통성 (어음의) {negotiability} tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền, tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
▷ 유통세 {a circulation tax}
{a transfer tax}
▷ 유통 센터 a (commercial) distribution center
▷ 유통 시장 {a circulation market}
▷ 유통 어음 {a negotiable bill}
▷ 유통 자본 {circulating capital} vốn luân chuyển
{capital in circulation}
{floating capital} (Econ) Vốn luân chuyển.+ Cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùng nghĩa như vốn lưu động, chỉ số tiền được đầu tư vào công việc đang được thực hiện, tiền công cần trả hay bất kỳ một loại đầu tư nào khác không phải là tài sản cố định.
▷ 유통 자산 {liquid assets}
▷ 유통 증권 {a negotiable instrument}
{negotiable securities}
▷ 유통 질서 {distribution order}
ㆍ 유통 질서의 확립 establishment of order in the circulation