{a remnant} cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ)
{a survival} sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích, (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ㆍ 중세의 유풍 {survivals of medieval customs}
ㆍ 이 고장에는 봉건 시대의 유풍이 아직 존재한다 {The traditions of the feudal age still alive in this town}