[피난처] {a refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
ㆍ 경찰은 범인의 은신처를 찾아냈다 The police tracked down the criminal's hideout[hideaway]
ㆍ 이 좁은 서재가 저녁 식사 후의 내 은신처이다 This small study is my retreat[refuge] (from my family) after supper