응모 [應募] (주식 등의) (a) subscription sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
[지원] (an) application sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
(지원병의) {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được
(현상·경기에의) (an) entry sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
(광고 등에의) (a) response sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory
{an answer} sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại
ㆍ 광고를 냈더니 많은 응모가 있었다 There were a lot of responses[was a great deal of response] to our advertisement
ㆍ 응모하다 [신청하다] apply
{make an application for}
(기부 등에) subscribe
(경쟁 등에) enter
ㆍ 공채 모집에 응모하다 {subscribe for government bonds}
ㆍ 회원 모집에 응모하다 {apply for membership in an association}
ㆍ 현상에 응모하다 {enter a prize contest}
ㆍ 나는 그 직장에 응모해서 결과를 기다리고 있다 I have applied[made an application] for the job and am waiting for the result
ㆍ 응모한 원고는 돌려 드리지 않습니다 We will not return (the) manuscript sent in
▷ 응모 신청 {an application for subscription}
▷ 응모액[가격] {the amount subscribed}
{the subscription} sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
▷ 응모 요령 how to apply[enter]
▷ 응모 용지 an application form[blank]
▷ 응모 원고 manuscripts of contestants
▷ 응모 인원 the number of applicants[entrants / subscribers]