의연금 [義捐金] {a contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{a subscription} sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
{a donation} sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
{a gift of money}
{alms} (thường) dùng như số ít của bố thí
ㆍ 수재 의연금 subscriptions to relieve the flood victims[sufferers]
ㆍ 의연금을 모으다 collect[gather / invite] contributions / raise subscriptions / pass around the hat
ㆍ 그는 난민 구제 의연금으로 10만 원을 내놓았다 He donated a hundred thousand won toward(s) refugee relief[to help the refugees]