{heroism} đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
▷ 의용군 {a volunteer army}
▷ 의용병 {a volunteer soldier}
▷ 의용 소방대 {a volunteer fire fighting team}
의용 [儀容] {manners}
{bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng, (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)