{a problem} vấn đề, bài toán; điều khó hiểu, thế cờ (bày sẵn đề phá), (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề, problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
{the agenda} (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
ㆍ 그 안건은 오늘의 의제로 상정되었다 That came[was brought] up for discussion today
ㆍ 그것은 중요한 의제로 되어 있다 That is high[That is a very important item] on the agenda
ㆍ 그 회의에서는 여러 가지 의제가 토의되었다 Various topics[subjects] were dealt with at the conference